Có 4 kết quả:

秋凉 qiū liáng ㄑㄧㄡ ㄌㄧㄤˊ秋涼 qiū liáng ㄑㄧㄡ ㄌㄧㄤˊ秋粮 qiū liáng ㄑㄧㄡ ㄌㄧㄤˊ秋糧 qiū liáng ㄑㄧㄡ ㄌㄧㄤˊ

1/4

Từ điển Trung-Anh

the cool of autumn

Từ điển Trung-Anh

the cool of autumn

Từ điển Trung-Anh

autumn grain crops

Từ điển Trung-Anh

autumn grain crops